Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đan trì
|
danh từ
(từ cũ) thềm cung điện của vua, sơn đỏ; nơi vua ngự
các quan văn võ chỉnh tề triều phục trước đan trì
Từ điển Việt - Pháp
đan trì
|
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) seuil du palais royal (où le roi donne ses audiences)